BỆNH VIỆN MẮT SÔNG TIỀN – BẾN TRE
Lô B, TTTM – DV Hưng Phú, KĐT Hưng Phú, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Hotline: 0832.171.171
benhvienmatsongtienbentre@gmail.com
STT | TÊN CÔNG VIỆC | GIÁ BỆNH VIỆN | GIÁ BHYT THANH TOÁN THEO TT 22/2023/TT-BYT | CHI PHÍ BỆNH NHÂN PHẢI TRẢ | GHI CHÚ |
1 | (TTT 877FABY)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 8,073,201 | 2,690,000 | 5,383,201 | |
2 | (TTT 877FABY)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 7,502,701 | 2,690,000 | 4,812,701 | |
3 | (TTT Acrysof IQ Panoptix TFNT00)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 21,273,201 | 2,690,000 | 18,583,201 | |
4 | (TTT Acrysof IQ Panoptix TFNT00)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 20,702,701 | 2,690,000 | 18,012,701 | |
5 | (TTT AcrySof IQ SN60WF) Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 11,212,701 | 2,690,000 | 8,522,701 | |
6 | (TTT AcrySof IQ SN60WF)* Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 11,783,201 | 2,690,000 | 9,093,201 | |
7 | (TTT Acrysof IQ Vivity DFT015)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 24,273,201 | 2,690,000 | 21,583,201 | |
8 | (TTT Acrysof IQ Vivity DFT015)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 23,702,701 | 2,690,000 | 21,012,701 | |
9 | (TTT Bunnylens MF Easy) Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 18,102,701 | 2,690,000 | 15,412,701 | |
10 | (TTT Bunnylens MF Easy)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 18,673,201 | 2,690,000 | 15,983,201 | |
11 | (TTT CT Lucia 611PY)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,690,000 | 2,690,000 | – | |
12 | (TTT CT Lucia 611PY)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 5,773,201 | 2,690,000 | 3,083,201 | |
13 | (TTT Hoya iSert 251)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 5,220,000 | 2,690,000 | 2,530,000 | |
14 | (TTT Hoya iSert 251)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 4,649,500 | 2,690,000 | 1,959,500 | |
15 | (TTT Hoya iSert 255)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 5,220,000 | 2,690,000 | 2,530,000 | |
16 | (TTT Hoya iSert 255)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 4,649,500 | 2,690,000 | 1,959,500 | |
17 | (TTT Hoya Vivinex iSert XY1)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 7,973,201 | 2,690,000 | 5,283,201 | |
18 | (TTT Hoya Vivinex iSert XY1)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 7,402,701 | 2,690,000 | 4,712,701 | |
19 | (TTT INTENSITY BN EZ)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 19,073,201 | 2,690,000 | 16,383,201 | |
20 | (TTT INTENSITY BN EZ)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 18,502,701 | 2,690,000 | 15,812,701 | |
21 | (TTT Mini 2 Ready) Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 3,702,701 | 2,690,000 | 1,012,701 | |
22 | (TTT Mini 2 Ready)* Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 4,273,201 | 2,690,000 | 1,583,201 | |
23 | (TTT Mini 4 Ready) Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 6,876,701 | 2,690,000 | 4,186,701 | |
24 | (TTT Mini 4 Ready)* Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 7,428,101 | 2,690,000 | 4,738,101 | |
25 | (TTT Mini 4) Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 3,702,701 | 2,690,000 | 1,012,701 | |
26 | (TTT Mini 4)* Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2,690,000 | 2,690,000 | – | |
27 | (TTT RAO 200E)*Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 16,073,201 | 2,690,000 | 13,383,201 | |
28 | (TTT RAO 200E)Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 15,502,701 | 2,690,000 | 12,812,701 | |
29 | Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 200,000 | 60,800 | 139,200 | |
30 | Bóc giả mạc | 150,000 | 88,400 | 61,600 | |
31 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 105,000 | 88,400 | 16,600 | |
32 | Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM | 1,600,000 | 837,000 | 763,000 | |
33 | Bơm hơi / khí tiền phòng | 1,500,000 | 772,000 | 728,000 | |
34 | Bơm rửa lệ đạo | 100,000 | 38,300 | 61,700 | |
35 | Bơm rửa lệ đạo* | 38,300 | 38,300 | – | |
36 | Bơm thông lệ đạo 1 mắt [Người lớn] | 100,000 | 61,500 | 38,500 | |
37 | Bơm thông lệ đạo 1 mắt [Trẻ em] | 300,000 | 61,500 | 238,500 | |
38 | Bơm thông lệ đạo 2 mắt [Người lớn] | 200,000 | 98,600 | 101,400 | |
39 | Bơm thông lệ đạo 2 mắt [Trẻ em] | 400,000 | 98,600 | 301,400 | |
40 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 300,000 | 227,000 | 73,000 | |
41 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 400,000 | 340,000 | 60,000 | |
42 | Cấp cứu cao huyết áp | 300,000 | – | 300,000 | |
43 | Cấp cứu ngừng thở | 500,000 | – | 500,000 | |
44 | Cấp cứu ngừng tim | 500,000 | – | 500,000 | |
45 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 500,000 | 498,000 | 2,000 | |
46 | Cấp cứu tụt huyết áp | 300,000 | – | 300,000 | |
47 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 4,000,000 | 1,140,000 | 2,860,000 | |
48 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 4,000,000 | 772,000 | 3,228,000 | |
49 | Cắt bỏ túi lệ | 4,000,000 | 872,000 | 3,128,000 | |
50 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
51 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
52 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
53 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
54 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 100,000 | 35,600 | 64,400 | |
55 | Cắt cơ muller | 7,000,000 | 1,340,000 | 5,660,000 | |
56 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 15,000,000 | 1,266,000 | 13,734,000 | |
57 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 16,500,000 | 1,266,000 | 15,234,000 | |
58 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 24,000,000 | 3,039,000 | 20,961,000 | |
59 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 3,000,000 | 970,000 | 2,030,000 | |
60 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 8,000,000 | 1,260,000 | 6,740,000 | |
61 | Cắt u da mi không ghép | 2,000,000 | 756,000 | 1,244,000 | |
62 | Cắt u da mi không ghép [loại 2] | 3,000,000 | 756,000 | 2,244,000 | |
63 | Cắt u da mi không ghép [U vàng, phức tạp] | 6,000,000 | 756,000 | 5,244,000 | |
64 | Cắt u da mi không ghép [U vàng] | 3,000,000 | – | 3,000,000 | |
65 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 3,000,000 | 1,190,000 | 1,810,000 | |
66 | Cắt u mi cả bề dày không ghép [Loại 1] | 2,000,000 | 756,000 | 1,244,000 | |
67 | Cắt u mi cả bề dày không ghép [loại 2] | 3,000,000 | 756,000 | 2,244,000 | |
68 | Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) | 240,000 | – | 240,000 | |
69 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 200,000 | 81,000 | 119,000 | |
70 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [Trẻ em] | 200,000 | 81,000 | 119,000 | |
71 | Chích dẫn lưu túi lệ | 500,000 | 81,000 | 419,000 | |
72 | Chích mủ hốc mắt | 3,000,000 | 473,000 | 2,527,000 | |
73 | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 1,000,000 | 606,000 | 394,000 | |
74 | Chụp bản đồ giác mạc | 200,000 | 138,000 | 62,000 | |
75 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
76 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
77 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu DV | 300,000 | – | 300,000 | |
78 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 300,000 | 217,000 | 83,000 | |
79 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu DV | 300,000 | – | 300,000 | |
80 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 50,000 | 15,300 | 34,700 | |
81 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 3,200,000 | 1,160,000 | 2,040,000 | |
82 | Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính | 6,000,000 | 737,000 | 5,263,000 | |
83 | Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) | 72,000,000 | – | 72,000,000 | |
84 | Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc | 200,000 | – | 200,000 | |
85 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 4,000,000 | 1,560,000 | 2,440,000 | |
86 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 4,000,000 | 1,560,000 | 2,440,000 | |
87 | Demodex soi tươi | 64,000 | 43,100 | 20,900 | |
88 | Di thực hàng lông mi | 6,000,000 | 870,000 | 5,130,000 | |
89 | Điện tim thường | 100,000 | 35,400 | 64,600 | |
90 | Điện tim thường* | 35,400 | 35,400 | – | |
91 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser [loại 1] | 5,000,000 | – | 5,000,000 | |
92 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser [loại 2] | 7,500,000 | – | 7,500,000 | |
93 | Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser [loại 3] | 10,000,000 | – | 10,000,000 | |
94 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 4,000,000 | 323,000 | 3,677,000 | |
95 | Định lượng Creatinin (máu) | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
96 | Định lượng Creatinin (máu)* | 21,800 | 21,800 | – | |
97 | Định lượng Creatinin (máu)DV | 50,000 | – | 50,000 | |
98 | Định lượng Glucose [Máu] | 50,000 | 21,800 | 28,200 | |
99 | Định lượng Glucose [Máu]* | 21,800 | 21,800 | – | |
100 | Định lượng Glucose [Máu]DV | 50,000 | – | 50,000 | |
101 | Đo biên độ điều tiết | 105,000 | 68,600 | 36,400 | |
102 | Đo chức năng hô hấp | 150,000 | 133,000 | 17,000 | |
103 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 100,000 | 62,900 | 37,100 | |
104 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm* | 62,900 | 62,900 | – | |
105 | Đo độ dày giác mạc | 300,000 | 138,000 | 162,000 | |
106 | Đo độ lác | 150,000 | 68,600 | 81,400 | |
107 | Đo độ sâu tiền phòng | 300,000 | 194,000 | 106,000 | |
108 | Đo đường kính giác mạc | 105,000 | 59,600 | 45,400 | |
109 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 50,000 | 38,300 | 11,700 | |
110 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 50,000 | 31,200 | 18,800 | |
111 | Đo khúc xạ máy | 30,000 | – | 30,000 | |
112 | Đo khúc xạ máy* | 30,000 | – | 30,000 | |
113 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 50,000 | 28,000 | 22,000 | |
114 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)* | 28,000 | 28,000 | – | |
115 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)DV | 50,000 | – | 50,000 | |
116 | Đo sắc giác | 105,000 | 71,300 | 33,700 | |
117 | Đo thị giác 2 mắt | 105,000 | 68,600 | 36,400 | |
118 | Đo thị giác tương phản | 105,000 | 68,600 | 36,400 | |
119 | Đo thị lực | 50,000 | – | 50,000 | |
120 | Đo thị lực, thử kính | 50,000 | – | 50,000 | |
121 | Đo thị trường chu biên | 200,000 | 29,600 | 170,400 | |
122 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 200,000 | 29,600 | 170,400 | |
123 | Đóng lỗ dò đường lệ gây mê | 2,400,000 | 1,497,000 | 903,000 | |
124 | Đóng lỗ dò đường lệ gây tê | 3,000,000 | 841,000 | 2,159,000 | |
125 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 100,000 | 50,000 | 50,000 | |
126 | Đường máu mao mạch | 50,000 | 15,500 | 34,500 | |
127 | Gây mê để khám | 1,000,000 | – | 1,000,000 | |
128 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc tái phát | 3,200,000 | – | 3,200,000 | |
129 | Gây mê phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 3,200,000 | – | 3,200,000 | |
130 | Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em | 5,000,000 | – | 5,000,000 | |
131 | Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | 2,800,000 | – | 2,800,000 | |
132 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 7,000,000 | 2,883,000 | 4,117,000 | |
133 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 4,000,000 | 1,315,000 | 2,685,000 | |
134 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | 7,000,000 | 870,000 | 6,130,000 | |
135 | Giường bệnh Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 225,200 | 24,800 | |
136 | Giường bệnh Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 199,600 | 50,400 | |
137 | Giường bệnh Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt DV | 250,000 | – | 250,000 | |
138 | Giường bệnh Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt* | 199,600 | 199,600 | – | |
139 | Giường bệnh Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 168,100 | 81,900 | |
140 | Giường bệnh Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | 250,000 | 171,600 | 78,400 | |
141 | Gọt giác mạc đơn thuần | 960,000 | 802,000 | 158,000 | |
142 | Hút đờm hầu họng | 24,000 | 12,200 | 11,800 | |
143 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 40,000 | 12,200 | 27,800 | |
144 | Khám Mắt | 120,000 | 33,200 | 86,800 | |
145 | Khám Mắt* | 33,200 | 33,200 | – | |
146 | Khâu cò mi, tháo cò | 2,000,000 | 419,000 | 1,581,000 | |
147 | Khâu củng mạc | 3,000,000 | 827,000 | 2,173,000 | |
148 | Khâu củng mạc | 3,000,000 | 1,160,000 | 1,840,000 | |
149 | Khâu da mi đơn giản | 1,500,000 | 841,000 | 659,000 | |
150 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | 3,000,000 | 777,000 | 2,223,000 | |
151 | Khâu giác mạc [phức tạp] | 5,000,000 | 1,160,000 | 3,840,000 | |
152 | Khâu kết mạc | 2,000,000 | 841,000 | 1,159,000 | |
153 | Khâu phủ kết mạc | 2,000,000 | 660,000 | 1,340,000 | |
154 | Khâu phục hồi bờ mi | 2,000,000 | 737,000 | 1,263,000 | |
155 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | 50,000 | – | 50,000 | |
156 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt | 3,000,000 | 1,475,000 | 1,525,000 | |
157 | Laser excimer điều trị tật khúc xạ | 28,000,000 | – | 28,000,000 | |
158 | Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ | 32,000,000 | – | 32,000,000 | |
159 | Lấy calci kết mạc | 100,000 | 37,300 | 62,700 | |
160 | Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
161 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 1,000,000 | 338,000 | 662,000 | |
162 | Lấy dị vật giác mạc sâu [nông] | 150,000 | 88,400 | 61,600 | |
163 | Lấy dị vật hốc mắt | 5,000,000 | 937,000 | 4,063,000 | |
164 | Lấy dị vật kết mạc | 150,000 | 67,000 | 83,000 | |
165 | Lấy dị vật tiền phòng | 3,000,000 | 1,160,000 | 1,840,000 | |
166 | Lấy dị vật trong củng mạc | 3,000,000 | 937,000 | 2,063,000 | |
167 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 9,012,701 | 1,260,000 | 7,752,701 | |
168 | Lùi cơ nâng mi | 5,000,000 | 870,000 | 4,130,000 | |
169 | Mở bao sau (1 mắt) | 1,500,000 | – | 1,500,000 | |
170 | Mở bao sau (2 mắt) | 3,000,000 | – | 3,000,000 | |
171 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 3,000,000 | 622,000 | 2,378,000 | |
172 | Mổ quặm bẩm sinh | 3,650,000 | 660,000 | 2,990,000 | |
173 | Múc nội nhãn | 4,000,000 | 561,000 | 3,439,000 | |
174 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 50,000 | 37,300 | 12,700 | |
175 | Nâng sàn hốc mắt | 4,000,000 | 2,818,000 | 1,182,000 | |
176 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 200,000 | 115,000 | 85,000 | |
177 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 7,000,000 | 1,072,000 | 5,928,000 | |
178 | Nối thông lệ mũi nội soi | 7,000,000 | 1,072,000 | 5,928,000 | |
179 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 60,000 | 37,900 | 22,100 | |
180 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 4,000,000 | 2,302,000 | 1,698,000 | |
181 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 15,000,000 | 3,039,000 | 11,961,000 | |
182 | Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi | 8,000,000 | 1,340,000 | 6,660,000 | |
183 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên (bằng laser mống mắt chu biên) | 1,000,000 | 538,000 | 462,000 | |
184 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 4,000,000 | 1,230,000 | 2,770,000 | |
185 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 6,000,000 | 2,331,000 | 3,669,000 | |
186 | Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi | 4,000,000 | 1,072,000 | 2,928,000 | |
187 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 5,000,000 | 1,988,000 | 3,012,000 | |
188 | Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt | 6,000,000 | 837,000 | 5,163,000 | |
189 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 6,400,000 | 1,340,000 | 5,060,000 | |
190 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 7,000,000 | 687,000 | 6,313,000 | |
191 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ | 4,800,000 | 772,000 | 4,028,000 | |
192 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 1 mắt ở trẻ em] | 8,000,000 | 772,000 | 7,228,000 | |
193 | Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 2 mắt ở trẻ em] | 10,000,000 | 772,000 | 9,228,000 | |
194 | Phẫu thuật lác người lớn [loại 1] | 10,000,000 | – | 10,000,000 | |
195 | Phẫu thuật lác người lớn [loại 2] | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
196 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) | 6,000,000 | 837,000 | 5,163,000 | |
197 | Phẫu thuật lác thông thường | 4,000,000 | 772,000 | 3,228,000 | |
198 | Phẫu thuật lác thông thường | 10,000,000 | 1,188,000 | 8,812,000 | |
199 | Phẫu thuật lác thông thường [ 1 mắt ở trẻ em] | 8,000,000 | – | 8,000,000 | |
200 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | 7,000,000 | 687,000 | 6,313,000 | |
201 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
202 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 10,000,000 | – | 10,000,000 | |
203 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | 4,000,000 | 606,000 | 3,394,000 | |
204 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 7,000,000 | 687,000 | 6,313,000 | |
205 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 3,100,000 | 872,000 | 2,228,000 | |
206 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa DV | 3,100,000 | – | 3,100,000 | |
207 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa. Mộng đơn | 3,500,000 | 872,000 | 2,628,000 | |
208 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa. Mộng kép | 4,100,000 | 872,000 | 3,228,000 | |
209 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 2,500,000 | 902,000 | 1,598,000 | |
210 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | 6,000,000 | 1,110,000 | 4,890,000 | |
211 | Phẫu thuật quặm (1 mi gây tê) | 3,000,000 | 660,000 | 2,340,000 | |
212 | Phẫu thuật quặm (2 mi gây tê) | 4,000,000 | 877,000 | 3,123,000 | |
213 | Phẫu thuật quặm (3 mi gây tê) | 7,000,000 | 1,112,000 | 5,888,000 | |
214 | Phẫu thuật quặm (4 mi gây tê) | 7,500,000 | 1,291,000 | 6,209,000 | |
215 | Phẫu thuật quặm tái phát (1 mi gây tê) | 3,000,000 | 660,000 | 2,340,000 | |
216 | Phẫu thuật quặm tái phát (2 mi gây tê) | 4,000,000 | 877,000 | 3,123,000 | |
217 | Phẫu thuật quặm tái phát (3 mi gây tê) | 7,000,000 | 1,112,000 | 5,888,000 | |
218 | Phẫu thuật quặm tái phát (4 mi gây tê) | 7,500,000 | 1,291,000 | 6,209,000 | |
219 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 7,500,000 | 1,340,000 | 6,160,000 | |
220 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 5,000,000 | 2,690,000 | 2,310,000 | |
221 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 7,000,000 | 872,000 | 6,128,000 | |
222 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | – | |||
223 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 7,000,000 | 872,000 | 6,128,000 | |
224 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | – | |||
225 | Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
226 | Phẫu thuật tạo nếp mi | 5,600,000 | – | 5,600,000 | |
227 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon cân cơ đùi) điều trị sụp mi [trẻ em< 6 tuổi] | 7,000,000 | – | 7,000,000 | |
228 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 7,000,000 | 1,340,000 | 5,660,000 | |
229 | Phòng Mổ | – | – | – | |
230 | Rạch áp xe mi | 300,000 | 197,000 | 103,000 | |
231 | Rạch áp xe túi lệ | 500,000 | 197,000 | 303,000 | |
232 | Rửa chất nhân tiền phòng | 1,000,000 | 772,000 | 228,000 | |
233 | Rửa cùng đồ | 60,000 | 44,000 | 16,000 | |
234 | Rửa mắt tẩy độc | 80,000 | – | 80,000 | |
235 | Rửa tiền phòng (máu xuất, tiết mủ, hóa chất…) | 1,000,000 | 772,000 | 228,000 | |
236 | Rút van dẫn lưu, ống Silicon tiền phòng | 2,000,000 | 837,000 | 1,163,000 | |
237 | Siêu âm bán phần trước | 300,000 | 220,000 | 80,000 | |
238 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 240,000 | 63,200 | 176,800 | |
239 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)* | 63,200 | 63,200 | – | |
240 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 2,400,000 | 150,000 | 2,250,000 | |
241 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 1,600,000 | 150,000 | 1,450,000 | |
242 | Sinh thiết tổ chức mi | 1,600,000 | 150,000 | 1,450,000 | |
243 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 500,000 | 485,000 | 15,000 | |
244 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
245 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
246 | Soi đáy mắt trực tiếp | 70,000 | 55,300 | 14,700 | |
247 | Soi đáy mắt trực tiếp* | 55,300 | 55,300 | – | |
248 | Soi góc tiền phòng | 100,000 | 55,300 | 44,700 | |
249 | Sửa sẹo sau mổ lác | 3,000,000 | 606,000 | 2,394,000 | |
250 | Sửa sẹo xấu vùng quanh mi | 6,000,000 | – | 6,000,000 | |
251 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 3,000,000 | 1,560,000 | 1,440,000 | |
252 | Tập nhược thị | 200,000 | 36,100 | 163,900 | |
253 | Test phát hiện khô mắt | 50,000 | 42,100 | 7,900 | |
254 | Tháo đai độn củng mạc | 3,500,000 | 1,693,000 | 1,807,000 | |
255 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 5,000,000 | 837,000 | 4,163,000 | |
256 | Thay băng vô khuẩn | 50,000 | – | 50,000 | |
257 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 200,000 | 115,000 | 85,000 | |
258 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 30,000 | 13,000 | 17,000 | |
259 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke DV | 30,000 | – | 30,000 | |
260 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke* | 13,000 | 13,000 | – | |
261 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 50,000 | 49,800 | 200 | |
262 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 100,000 | 50,300 | 49,700 | |
263 | Tiêm dưới kết mạc | 300,000 | 50,300 | 249,700 | |
264 | Tiêm hậu nhãn cầu | 100,000 | 50,300 | 49,700 | |
265 | Tiêm nội nhãn (antiVEGF) 2 mắt | 3,000,000 | – | 3,000,000 | |
266 | Tiêm nội nhãn (antiVEGF) một mắt | 1,500,000 | – | 1,500,000 | |
267 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid) | 1,000,000 | 229,000 | 771,000 | |
268 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | 27,800 | 22,200 | |
269 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 70,000 | 41,500 | 28,500 | |
270 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)* | 41,500 | 41,500 | – | |
271 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) DV | 70,000 | – | 70,000 | |
272 | Tra thuốc nhỏ mắt | 40,000 | – | 40,000 | |
273 | Vi nấm nhuộm soi | 64,000 | 43,100 | 20,900 | |
274 | Vi nấm soi tươi | 64,000 | 43,100 | 20,900 | |
275 | Virus test nhanh | 62,400 | 246,000 | – 183,600 | |
276 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 24,000 | 13,000 | 11,000 | |
277 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 2,000,000 | 968,000 | 1,032,000 |